Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
protein folding


noun
the process whereby a protein molecule assumes its intricate three-dimensional shape
- understanding protein folding is the next step in deciphering the genetic code
Syn:
folding
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.